uppish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uppish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uppish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uppish.
Từ điển Anh Việt
uppish
/' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /
* tính từ
(thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uppish
Similar:
bigheaded: (used colloquially) overly conceited or arrogant
a snotty little scion of a degenerate family"-Laurent Le Sage
they're snobs--stuck-up and uppity and persnickety
Synonyms: persnickety, snooty, snot-nosed, snotty, stuck-up, too big for one's breeches