priggishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priggishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priggishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priggishness.
Từ điển Anh Việt
priggishness
/'prigiʃnis/
* danh từ
tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
priggishness
exaggerated and arrogant properness
Synonyms: primness