public relations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
public relations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public relations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public relations.
Từ điển Anh Việt
public relations
/'pʌblikri'leiʃnz/
* danh từ
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
public relations
a promotion intended to create goodwill for a person or institution
Synonyms: PR
Từ liên quan
- public
- publican
- publicly
- public wc
- publicise
- publicist
- publicity
- publicize
- public bar
- public eye
- public law
- publically
- publicised
- publiciser
- publicized
- publicizer
- publicness
- public debt
- public good
- public life
- public text
- publication
- publicizing
- public enemy
- public house
- public issue
- public mover
- public press
- public telex
- public trust
- public works
- public choice
- public debate
- public domain
- public figure
- public health
- public nudity
- public office
- public school
- public spirit
- public square
- public tender
- public toilet
- publicity man
- public charity
- public company
- public holiday
- public housing
- public lecture
- public library