prang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prang.
Từ điển Anh Việt
prang
/præɳ/
* ngoại động từ
(hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)
bắn tan xác, hạ (máy bay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prang
a crash involving a car or plane
crash