pc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pc.
Từ điển Anh Việt
pc
(vt của Personal Computer) máy tính cá nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pc
Similar:
personal computer: a small digital computer based on a microprocessor and designed to be used by one person at a time
Synonyms: microcomputer
Từ liên quan
- pc
- pcb
- pcm
- pcp
- pct
- pcx
- pc-at
- pc-xt
- pc board
- pcm link
- pc strand
- pcm codec
- pc network
- pcm filter
- pcm format
- pcm system
- pcmcia slot
- pcm multiplexer
- pcmcia connector
- pc (path control)
- pcm encode system
- pcm primary group
- pcm sound channel
- pcm/fm modulation
- pc (photoconductor)
- pcm encoder-decoder
- pcm frame alignment
- pcm multiplex frame
- pc (printec circuit)
- pc (program counter)
- pcm multiplex system
- pcm switching system
- pcmcia card services
- pc (personal computer)
- pcu-passenger car unit
- pcb (power control box)
- pcm expansion bus (peb)
- pcs application (pcsap)
- pcb (pool control block)
- pcm interface unit (pli)
- pcb (printed wiring board)
- pcm (punched card machine)
- pcb (printed circuit board)
- pcb (process control block)
- pcb (program control block)
- pcm (pulse code modulation)
- pcm primary group multiplex
- pcpprimaty control program)
- pcs (print contrast signal)
- pct (program control table)