pc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pc.

Từ điển Anh Việt

  • pc

    (vt của Personal Computer) máy tính cá nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pc

    Similar:

    personal computer: a small digital computer based on a microprocessor and designed to be used by one person at a time

    Synonyms: microcomputer