pc board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pc board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pc board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pc board.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pc board

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tấm mạch PC

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pc board

    a removable circuit board for a personal computer; fits into a slot in the mother board