pcm filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pcm filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pcm filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pcm filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pcm filter
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ lọc PCM
Từ liên quan
- pcm
- pcm link
- pcm codec
- pcm filter
- pcm format
- pcm system
- pcmcia slot
- pcm multiplexer
- pcmcia connector
- pcm encode system
- pcm primary group
- pcm sound channel
- pcm/fm modulation
- pcm encoder-decoder
- pcm frame alignment
- pcm multiplex frame
- pcm multiplex system
- pcm switching system
- pcmcia card services
- pcm expansion bus (peb)
- pcm interface unit (pli)
- pcm (punched card machine)
- pcm (pulse code modulation)
- pcm primary group multiplex
- pcm long distance transmission
- pcm processing of a voice signal
- pcmcia (personal computer memory card international association)