pcm primary group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pcm primary group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pcm primary group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pcm primary group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pcm primary group

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhóm PCM sơ cấp