pcm (punched card machine) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pcm (punched card machine) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pcm (punched card machine) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pcm (punched card machine).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pcm (punched card machine)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy đọc phiếu đục lỗ