pcm primary group multiplex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pcm primary group multiplex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pcm primary group multiplex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pcm primary group multiplex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pcm primary group multiplex

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự dồn kênh PCM cơ bản