pcb (power control box) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pcb (power control box) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pcb (power control box) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pcb (power control box).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pcb (power control box)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hộp điều khiển công suất