pcb (process control block) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pcb (process control block) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pcb (process control block) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pcb (process control block).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pcb (process control block)
* kỹ thuật
toán & tin:
khối điều khiển quá trình