pcs (print contrast signal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pcs (print contrast signal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pcs (print contrast signal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pcs (print contrast signal).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pcs (print contrast signal)
* kỹ thuật
toán & tin:
tín hiệu tương phản in