pcsa (personal computing system architecture) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pcsa (personal computing system architecture) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pcsa (personal computing system architecture) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pcsa (personal computing system architecture).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pcsa (personal computing system architecture)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân