pcp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pcp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pcp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pcp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pcp
Similar:
health professional: a person who helps in identifying or preventing or treating illness or disability
Synonyms: primary care provider, health care provider, caregiver
phencyclidine: a drug used as an anesthetic by veterinarians; illicitly taken (originally in the form of powder or `dust') for its effects as a hallucinogen
Synonyms: phencyclidine hydrochloride, angel dust
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).