angel dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angel dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angel dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angel dust.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angel dust
Similar:
phencyclidine: a drug used as an anesthetic by veterinarians; illicitly taken (originally in the form of powder or `dust') for its effects as a hallucinogen
Synonyms: phencyclidine hydrochloride, PCP
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- angel
- angelic
- angelim
- angelus
- angelica
- angelfish
- angelical
- angelique
- angel cake
- angel dust
- angel fish
- angel-fish
- angelology
- angel falls
- angel shark
- angelically
- angelus bell
- angelo correr
- angel food cake
- angel's trumpet
- angel-wing begonia
- angelica sylvestris
- angels-on-horseback
- angelica archangelica
- angelo guiseppe roncalli