angel dust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angel dust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angel dust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angel dust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angel dust

    Similar:

    phencyclidine: a drug used as an anesthetic by veterinarians; illicitly taken (originally in the form of powder or `dust') for its effects as a hallucinogen

    Synonyms: phencyclidine hydrochloride, PCP

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).