angel fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angel fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angel fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angel fish.
Từ điển Anh Việt
angel fish
* danh từ
cá có vây như cánh
Từ liên quan
- angel
- angelic
- angelim
- angelus
- angelica
- angelfish
- angelical
- angelique
- angel cake
- angel dust
- angel fish
- angel-fish
- angelology
- angel falls
- angel shark
- angelically
- angelus bell
- angelo correr
- angel food cake
- angel's trumpet
- angel-wing begonia
- angelica sylvestris
- angels-on-horseback
- angelica archangelica
- angelo guiseppe roncalli