angel food cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angel food cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angel food cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angel food cake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angel food cake
Similar:
angel cake: a light sponge cake made without egg yolks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- angel
- angelic
- angelim
- angelus
- angelica
- angelfish
- angelical
- angelique
- angel cake
- angel dust
- angel fish
- angel-fish
- angelology
- angel falls
- angel shark
- angelically
- angelus bell
- angelo correr
- angel food cake
- angel's trumpet
- angel-wing begonia
- angelica sylvestris
- angels-on-horseback
- angelica archangelica
- angelo guiseppe roncalli