angelica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angelica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angelica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angelica.

Từ điển Anh Việt

  • angelica

    /æm'dʤelikə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây bạch chỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angelica

    any of various tall and stout herbs of the genus Angelica having pinnately compound leaves and small white or greenish flowers in compound umbels

    Synonyms: angelique

    candied stalks of the angelica plant

    aromatic stems or leaves or roots of Angelica Archangelica