angelically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angelically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angelically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angelically.

Từ điển Anh Việt

  • angelically

    * phó từ

    tốt đẹp, phúc hậu như thiên thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angelically

    like an angel

    the child was sleeping angelically