angel shark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angel shark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angel shark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angel shark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angel shark
sharks with broad flat bodies and winglike pectoral fins but that swim the way sharks do
Synonyms: angelfish, Squatina squatina, monkfish
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- angel
- angelic
- angelim
- angelus
- angelica
- angelfish
- angelical
- angelique
- angel cake
- angel dust
- angel fish
- angel-fish
- angelology
- angel falls
- angel shark
- angelically
- angelus bell
- angelo correr
- angel food cake
- angel's trumpet
- angel-wing begonia
- angelica sylvestris
- angels-on-horseback
- angelica archangelica
- angelo guiseppe roncalli