angel cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angel cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angel cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angel cake.
Từ điển Anh Việt
angel cake
* danh từ
bánh ngọt nhẹ xốp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angel cake
a light sponge cake made without egg yolks
Synonyms: angel food cake
Từ liên quan
- angel
- angelic
- angelim
- angelus
- angelica
- angelfish
- angelical
- angelique
- angel cake
- angel dust
- angel fish
- angel-fish
- angelology
- angel falls
- angel shark
- angelically
- angelus bell
- angelo correr
- angel food cake
- angel's trumpet
- angel-wing begonia
- angelica sylvestris
- angels-on-horseback
- angelica archangelica
- angelo guiseppe roncalli