caregiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caregiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caregiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caregiver.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caregiver
a person who is responsible for attending to the needs of a child or dependent adult
Similar:
health professional: a person who helps in identifying or preventing or treating illness or disability
Synonyms: primary care provider, PCP, health care provider
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).