pc strand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pc strand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pc strand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pc strand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pc strand

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tao cáp dự ứng lực