microcomputer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microcomputer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microcomputer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microcomputer.

Từ điển Anh Việt

  • microcomputer

    * danh từ

    máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) có trung tâm xử lý là mạch vi xử lý; máy vi tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microcomputer

    * kinh tế

    máy vi tính

    * kỹ thuật

    máy vi tính

    xây dựng:

    máy vi toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microcomputer

    Similar:

    personal computer: a small digital computer based on a microprocessor and designed to be used by one person at a time

    Synonyms: PC