ph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ph.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ph
* kỹ thuật
độ pH
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ph
(from potential of Hydrogen) the logarithm of the reciprocal of hydrogen-ion concentration in gram atoms per liter; provides a measure on a scale from 0 to 14 of the acidity or alkalinity of a solution (where 7 is neutral and greater than 7 is more basic and less than 7 is more acidic);
Synonyms: pH scale