ph.d. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ph.d. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ph.d. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ph.d..

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ph.d.

    a doctorate usually based on at least 3 years graduate study and a dissertation; the highest degree awarded graduate study

    Synonyms: PhD

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).