phyl- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phyl- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phyl- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phyl-.

Từ điển Anh Việt

  • phyl-

    hình thái ghép có nghĩa là dòng dõi

    phylogeny

    sự phát sinh giống loài

    hình thái ghép có nghĩa là dòng dõi

    phylogeny

    sự phát sinh giống loài