phasma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phasma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phasma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phasma.
Từ điển Anh Việt
phasma
* danh từ
(đông vật học) bọ lá; bọ que
phasma
* danh từ
(đông vật học) bọ lá; bọ que
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.