phasma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phasma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phasma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phasma.

Từ điển Anh Việt

  • phasma

    * danh từ

    (đông vật học) bọ lá; bọ que