phi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phi.
Từ điển Anh Việt
phi
/fai/
* danh từ
Fi (chữ cái Hy lạp)
phi
phi (π)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phi
the 21st letter of the Greek alphabet
Từ liên quan
- phi
- phiz
- phial
- phil-
- philia
- philip
- philo-
- phizog
- phidias
- philter
- philtre
- philemon
- philip v
- philippi
- philomel
- philtrum
- phimoses
- phimosis
- phintias
- philaenus
- philander
- philately
- philiater
- philip ii
- philip vi
- philippic
- philistia
- phillidae
- phillyrea
- philogyny
- philohela
- philology
- philomath
- philomela
- phialiform
- philatelic
- philippian
- philippine
- philistine
- philobilic
- philologer
- philologic
- philologue
- philomathy
- philosophy
- philotherm
- phialaeform
- phialophore
- philanderer
- philatelist