philanderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philanderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philanderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philanderer.

Từ điển Anh Việt

  • philanderer

    /fi'lændərə/

    * danh từ

    kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philanderer

    Similar:

    womanizer: a man who likes many women and has short sexual relationships with them

    Synonyms: womaniser