philologue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philologue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philologue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philologue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philologue
Similar:
philologist: a humanist specializing in classical scholarship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).