philtrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philtrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philtrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philtrum.

Từ điển Anh Việt

  • philtrum

    * danh từ

    nhân trung