phial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phial.

Từ điển Anh Việt

  • phial

    /'faiəl/

    * danh từ

    lọ nhỏ; ống đựng thuốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phial

    * kỹ thuật

    bình thủy tinh nhỏ

    chai đựng thuốc

    lọ nhỏ

    lọ thủy tinh nhỏ

    ống con

    xây dựng:

    bình con

    fian

    vật lý:

    bình nhỏ

    ống thuốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phial

    a small bottle that contains a drug (especially a sealed sterile container for injection by needle)

    Synonyms: vial, ampule, ampul, ampoule