ampul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ampul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ampul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ampul.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ampul

    Similar:

    phial: a small bottle that contains a drug (especially a sealed sterile container for injection by needle)

    Synonyms: vial, ampule, ampoule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).