vial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vial.

Từ điển Anh Việt

  • vial

    /'vaiəl/

    * danh từ

    lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)

    to pour out vials of wrath

    trút giận; trả thù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vial

    Similar:

    phial: a small bottle that contains a drug (especially a sealed sterile container for injection by needle)

    Synonyms: ampule, ampul, ampoule