ampulla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ampulla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ampulla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ampulla.

Từ điển Anh Việt

  • ampulla

    /æm'pulə/

    * danh từ, số nhiều ampullae

    bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ La mã)

    (số nhiều) bóng

    membraneous ampulla: bóng màng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ampulla

    * kỹ thuật

    y học:

    bóng, túi, nang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ampulla

    the dilated portion of a canal or duct especially of the semicircular canals of the ear

    a flask that has two handles; used by Romans for wines or oils