philogyny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philogyny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philogyny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philogyny.
Từ điển Anh Việt
philogyny
* danh từ
sự yêu đàn bà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philogyny
admiration for women
Antonyms: misogyny