philatelic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philatelic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philatelic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philatelic.

Từ điển Anh Việt

  • philatelic

    /,filə'telik/

    * tính từ

    (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philatelic

    of or relating to philately or of interest to philatelists

    Synonyms: philatelical