philatelically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philatelically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philatelically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philatelically.

Từ điển Anh Việt

  • philatelically

    xem philately

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philatelically

    in a philatelic manner

    the Post Office honors great Americans philatelically