philatelical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philatelical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philatelical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philatelical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • philatelical

    Similar:

    philatelic: of or relating to philately or of interest to philatelists

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).