philomathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philomathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philomathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philomathy.
Từ điển Anh Việt
philomathy
* danh từ
sự yêu toán học
philomathy
* danh từ
sự yêu toán học
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.