philomathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philomathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philomathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philomathy.

Từ điển Anh Việt

  • philomathy

    * danh từ

    sự yêu toán học