philter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philter.

Từ điển Anh Việt

  • philter

    /'filtə/ (philtre) /'filtə/

    * danh từ

    bùa mê, ngải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • philter

    * kỹ thuật

    y học:

    bùa mê

Từ điển Anh Anh - Wordnet