philter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philter.
Từ điển Anh Việt
philter
/'filtə/ (philtre) /'filtə/
* danh từ
bùa mê, ngải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
philter
* kỹ thuật
y học:
bùa mê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philter
a drink credited with magical power; can make the one who takes it love the one who gave it
Synonyms: philtre, love-potion, love-philter, love-philtre