love-philter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
love-philter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm love-philter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của love-philter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
love-philter
Similar:
philter: a drink credited with magical power; can make the one who takes it love the one who gave it
Synonyms: philtre, love-potion, love-philtre
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).