philomath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philomath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philomath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philomath.
Từ điển Anh Việt
philomath
/'filəmæθ/
* danh từ
người yêu toán học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philomath
a lover of learning