phintias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phintias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phintias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phintias.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phintias

    friend of Damon; Phintias (according to legend) was condemned to death by Dionysius the Elder and asked a respite to put his affairs in order; Damon pledged his life for the return of his friend; when Phintias returned in time the tyrant released them both (4th century BC)

    Synonyms: Pythias

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).