phil- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phil- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phil- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phil-.

Từ điển Anh Việt

  • phil-

    hình thái ghép có nghĩa là yêu thích: philantropism : thuyết bác ái

    hình thái ghép có nghĩa là yêu thích: philantropism : thuyết bác ái