pharos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharos.

Từ điển Anh Việt

  • pharos

    /'feərɔs/

    * danh từ

    (thơ ca) đèn pha; hải đăng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pharos

    * kỹ thuật

    đèn pha

Từ điển Anh Anh - Wordnet