lighthouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lighthouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighthouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighthouse.
Từ điển Anh Việt
lighthouse
/'laithaus/
* danh từ
đèn biển, hải đăng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lighthouse
* kinh tế
đèn biển
hải đăng
tháp đèn
tháp đèn biển
* kỹ thuật
đèn biển
hải đăng
xây dựng:
nhà đèn
trạm đèn biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lighthouse
Similar:
beacon: a tower with a light that gives warning of shoals to passing ships
Synonyms: beacon light, pharos