lighthouse keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lighthouse keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighthouse keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighthouse keeper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lighthouse keeper
* kỹ thuật
người gác hải đăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lighthouse keeper
the keeper of a lighthouse